112學年度第2學期國際專班課表
- 機械一年級秋季甲班課表 Thời Khoá Biểu lớp Cơ Khí A năm nhất (mùa thu)
- 機械二年級秋季甲班課表 Thời Khoá Biểu lớp Cơ Khí A năm hai (mùa thu)
- 機械二年級秋季乙班課表 Thời Khoá Biểu lớp Cơ Khí B năm hai (mùa thu)
- 機械三年級秋季甲班課表 Thời Khoá Biểu lớp Cơ Khí A năm ba (mùa thu)
- 機械三年級秋季乙班課表 Thời Khoá Biểu lớp Cơ Khí A năm ba (mùa thu)
- 機械四年級秋季甲班課表 Thời Khoá Biểu lớp Cơ Khí A năm ba (mùa thu)